|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên bang
noun federation; union
| [liên bang] | | | federation; confederation; union | | | Liên bang Xô Viết | | Soviet Union | | | Liên bang Nga | | Russian Federation | | | Liên bang Thụy Sĩ | | Swiss Confederation | | | Liên bang úc | | The Commonwealth of Australia | | | federal | | | Ngân hà ng dự trữ liên bang | | Federal Reserve Bank |
|
|
|
|